STT |
Tên thủ tục
Lĩnh vực
|
Slug | Cat |
---|---|---|---|
1.013221.H42 - cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
|
1013221h42-cap-lai-chung-chi-nang-luc-hoat-dong-xay-dung-1.013221.H42 - cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013220.H42 - Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
|
1013220h42-cap-moi-chung-chi-nang-luc-hoat-dong-xay-dung-1.013220.H42 - Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013219.H42 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
|
1013219h42-cap-chuyen-doi-chung-chi-hanh-nghe-hoat-dong-xay-dung-1.013219.H42 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013217.H42 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
|
1013217h42-cap-lai-chung-chi-hanh-nghe-hoat-dong-xay-dung-1.013217.H42 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013237.H42 - Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
|
1013237h42-cap-moi-chung-chi-hanh-nghe-hoat-dong-xay-dung-1.013237.H42 - Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013224.H42 - Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài
|
1013224h42-cap-dieu-chinh-giay-phep-hoat-dong-xay-dung-cho-nha-thau-nuoc-ngoai-1.013224.H42 - Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013222.H42 - Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài
|
1013222h42-cap-giay-phep-hoat-dong-xay-dung-cho-nha-thau-nuoc-ngoai-1.013222.H42 - Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013235.H42 - Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013235h42-cap-lai-giay-phep-xay-dung-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangsua-chua-cai-taotheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013235.H42 - Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013233.H42 - Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013233h42-gia-han-giay-phep-xay-dung-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangsua-chua-cai-taotheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013233.H42 - Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013231.H42 - Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013231h42-cap-dieu-chinh-giay-phep-xay-dung-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013231.H42 - Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013230.H42 - Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013230h42-cap-giay-phep-di-doi-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-va-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013230.H42 - Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013238.H42 - Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013238h42-cap-giay-phep-xay-dung-sua-chua-cai-tao-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013238.H42 - Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013236.H42 - cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013236h42-cap-giay-phep-xay-dung-moi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-ancap-giay-phep-xay-dung-moi-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giao-tuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013236.H42 - cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013234.H42 - Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh;
|
1013234h42-tham-dinh-thiet-ke-xay-dung-trien-khai-sau-thiet-ke-co-so-thiet-ke-xay-dung-trien-khai-sau-thiet-ke-co-so-dieu-chinh-1.013234.H42 - Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013239.H42 - Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh
|
1013239h42-tham-dinh-bao-cao-nghien-cuu-kha-thi-dau-tu-xay-dungbao-cao-nghien-cuu-kha-thi-dau-tu-xay-dung-dieu-chinh-1.013239.H42 - Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng |
Trực tuyến : 8
Hôm nay : 470
Hôm qua : 547