Hôm nay, Thứ bảy ngày 04/05/2024,

Danh sách cá nhân đã được Sở Xây dựng cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc

Thứ tư, 08/12/2021
  • Đánh giá cho bài viết:
  • 8 điểm ( 2 đánh giá )
STT Thông tin cá nhân được cấp Mã số chứng chỉ Lĩnh vực cấp
Chứng chỉ hành nghề kiến trúc
1 Vũ Hoàng Phương
- Ngày sinh: 17/02/1985
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Đông Đô
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc Sư
NIB-00000001 Thiết kế kiến trúc công trình
2 Tạ Đức Thanh
- Ngày sinh: 07/10/1988
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
NIB-00000002 Thiết kế kiến trúc công trình 
3 Trần Việt Hùng
- Ngày sinh: 17/9/1986
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình
NIB-00000003 Thiết kế kiến trúc công trình 
4 Bùi Hữu Nam
- Ngày sinh: 30/3/1989
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
NIB-00000004 Thiết kế kiến trúc công trình 
5 Vũ Văn Hải
- Ngày sinh: 05/11/1985
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
NIB-00000005 Thiết kế kiến trúc công trình 
6 Trần Thị Hà
- Ngày sinh: 27/10/1990
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học dân lập Đông Đô
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
NIB-00000006 Thiết kế kiến trúc công trình 
7 Đỗ Văn Định
- Ngày sinh: 24/8/1989
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000007 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
8 Nguyễn Nhật Thành
- Ngày sinh: 04/01/1983
- Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000008 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
9 Lê Đình Vinh
- Ngày sinh: 14/8/1984
- Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000009 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
10 Trịnh Hoàng Hòa
- Ngày sinh: 13/11/1981
- Cơ sở đào tạo: Đại học Dân lập Phương Đông
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000010 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
11 Trần Thị Thơm
- Ngày sinh: 05/01/1995
- Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000011 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
12 Vũ Xuân Trường
- Ngày sinh: 07/7/1986
- Cơ sở đào tạo: Đại học Duy Tân
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000012 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
13 Lâm Thị Hồng Ngọc
- Ngày sinh: 18/10/1995
- Cơ sở đào tạo: Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000013 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
14 Lê Khánh Trình
- Ngày sinh: 29/5/1993
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
NIB-00000014 Thiết kế kiến trúc công trình
15 Trịnh Minh Hiệp
- Ngày sinh: 04/8/1988
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Dân lập Duy Tân
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000015 Thiết kế kiến trúc công trình
16 Đinh Tuấn Trường
- Ngày sinh: 19/8/1967
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000016 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
17 Nguyễn Trung Dũng
- Ngày sinh: 29/12/1978
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000017 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc công trình;
7. Thẩm tra thiết kế kiến trúc
18 Phạm Văn Quế
- Ngày sinh: 19/8/1984
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000018 Thiết kế kiến trúc công trình
19 Phạm Hiếu
- Ngày sinh: 05/5/1948
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc
- Loại hình đào tạo: Dài hạn
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Thiết kế Kiến trúc
NIB-00000019 Thiết kế kiến trúc công trình
20 Đỗ Thanh Tuyền
- Ngày sinh: 24/5/1985
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Dân lập Đông Đô
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000020 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thẩm tra thiết kế kiến trúc.
21 Phạm Văn Tuấn
- Ngày sinh: 12/01/1982
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000021 Thiết kế kiến trúc công trình
22 Lê Đức Anh
- Ngày sinh: 12/11/1996
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000022 Thiết kế kiến trúc công trình
23 Đinh Mạnh Cường
- Ngày sinh: 26/9/1993
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Chu Văn An
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc 
NIB-00000023 Thiết kế kiến trúc công trình
24 Đinh Vương Thành
- Ngày sinh: 12/02/1980
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Dân lập Đông Đô
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc 
NIB-00000024 Thiết kế kiến trúc công trình
25 Đinh Quang Thảo
- Ngày sinh: 09/7/1989
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Chu Văn An
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc  công trình
NIB-00000025 Thiết kế kiến trúc công trình
26 Nguyễn Tiến Thành
- Ngày sinh: 24/03/1981
- Cơ sở đào tạo: Viện Đại học Mở Hà Nội- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000026 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị
27 Nguyễn Tiến
- Ngày sinh: 03/11/1973
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000027 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị
28 Vũ Ngọc Đỉnh
- Ngày sinh: 12/05/1979
- Cơ sở đào tạo: Viện Đại học Mở Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000028 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị
29 Hoàng Thị Thanh Nga
- Ngày sinh: 15/09/1990
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Quy hoạch Đô thị
NIB-00000029 Thiết kế kiến trúc công trình
30 Khương Hải Hoàn
- Ngày sinh: 30/04/1986
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000030 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
3. Thiết kế nội thất.
31 Hà Minh Phương
- Ngày sinh: 20/06/1990
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Quy hoạch đô thị
NIB-00000031 Thiết kế kiến trúc công trình.
32 Đỗ Minh Hiếu
- Ngày sinh: 20/12/1993
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Duy Tân
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000032 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thẩm tra thiết kế kiến trúc.
33 Vũ Duy Linh
- Ngày sinh: 06/10/1989
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Quy hoạch đô thị
NIB-00000033 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thẩm tra thiết kế kiến trúc.
34 Nguyễn Tuấn Anh
- Ngày sinh: 09/06/1991
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình
NIB-00000034 1. Thiết kế kiến trúc công trình;
2. Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình.
35 Nguyễn Mạnh Đạt
- Ngày sinh: 02/10/1992
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Xây dựng
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc
NIB-00000035 Thiết kế kiến trúc công trình

Bài viết khác

Thống kê truy cập
382889

Trực tuyến : 5

Hôm nay : 32

Hôm qua : 421