STT |
Tên thủ tục
Lĩnh vực
|
Slug | Cat |
---|---|---|---|
1.012744.H42 - Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
1012744h42-dieu-chinh-gia-hang-hoa-dich-vu-do-nha-nuoc-dinh-gia-theo-yeu-cau-cua-to-chuc-ca-nhan-1.012744.H42 - Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Lĩnh vực quản lý giá | |
1.012735.H42 - Hiệp thương giá
|
1012735h42-hiep-thuong-gia-1.012735.H42 - Hiệp thương giá | Lĩnh vực quản lý giá | |
2.001802.H42 - Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển
|
2001802h42-chap-thuan-khu-vuc-dia-diem-tiep-nhan-chat-nao-vet-tren-bo-nhan-chim-o-bien-2.001802.H42 - Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển | Lĩnh vực hàng hải | |
2.002625.H42 - Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ
|
2002625h42-cong-bo-khu-vuc-dia-diem-tiep-nhan-chat-nao-vet-tren-bo-2.002625.H42 - Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ | Lĩnh vực hàng hải | |
2.002624.H42 - Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thuỷ nội địa địa phương
|
2002624h42-chap-thuan-de-xuat-thuc-hien-nao-vet-duong-thuy-noi-dia-dia-phuong-2.002624.H42 - Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thuỷ nội địa địa phương | Lĩnh vực hàng hải | |
2.000795.H42 - Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo
|
2000795h42-dang-ky-van-tai-hanh-khach-co-dinh-tren-tuyen-van-tai-thuy-tu-bo-ra-dao-2.000795.H42 - Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo | Lĩnh vực hàng hải | |
1.008029.000.00.00.H42 - Cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
10080290000000h42-cap-lai-bien-hieu-phuong-tien-van-tai-khach-du-lich-1.008029.000.00.00.H42 - Cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Lĩnh vực dịch vụ du lịch khác | |
1.008028.000.00.00.H42 - Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
10080280000000h42-cap-doi-bien-hieu-phuong-tien-van-tai-khach-du-lich-1.008028.000.00.00.H42 - Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Lĩnh vực dịch vụ du lịch khác | |
1.008027.000.00.00.H42 - Cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
10080270000000h42-cap-bien-hieu-phuong-tien-van-tai-khach-du-lich-1.008027.000.00.00.H42 - Cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Lĩnh vực dịch vụ du lịch khác | |
1.004883.000.00.00.H42 - Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống)
|
10048830000000h42-chap-thuan-chu-truong-xay-dung-duong-ngang-doi-voi-duong-sat-co-toc-do-thiet-ke-nho-hon-100-kmgio-giao-nhau-voi-duong-bo-duong-sat-giao-nhau-voi-duong-bo-tu-cap-iv-tro-xuong-1.004883.000.00.00.H42 - Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống) | Lĩnh vực Đường sắt | |
1.000294.000.00.00.H42 - Bãi bỏ đường ngang
|
10002940000000h42-bai-bo-duong-ngang-1.000294.000.00.00.H42 - Bãi bỏ đường ngang | Lĩnh vực Đường sắt | |
1.005134.000.00.00.H42 - Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt
|
10051340000000h42-cap-giay-phep-xay-dung-cong-trinh-thiet-yeu-trong-pham-vi-dat-danh-cho-duong-sat-1.005134.000.00.00.H42 - Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt | Lĩnh vực Đường sắt | |
1.005123.000.00.00.H42 - Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt
|
10051230000000h42-gia-han-giay-phep-xay-dung-cong-trinh-thiet-yeu-trong-pham-vi-dat-danh-cho-duong-sat-1.005123.000.00.00.H42 - Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt | Lĩnh vực Đường sắt | |
1.004691.000.00.00.H42 - Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt
|
10046910000000h42-chap-thuan-chu-truong-ket-noi-cac-tuyen-duong-sat-1.004691.000.00.00.H42 - Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt | Lĩnh vực Đường sắt | |
1.004685.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt
|
10046850000000h42-cap-giay-phep-ket-noi-cac-tuyen-duong-sat-1.004685.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt | Lĩnh vực Đường sắt | |
1.004681.000.00.00.H42 - Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt
|
10046810000000h42-gia-han-giay-phep-ket-noi-bai-bo-ket-noi-cac-tuyen-duong-sat-1.004681.000.00.00.H42 - Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt | Lĩnh vực Đường sắt | |
1.005126.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang
|
10051260000000h42-cap-giay-phep-xay-dung-cai-tao-nang-cap-duong-ngang-1.005126.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang | Lĩnh vực Đường sắt | |
1.005058.000.00.00.H42 - Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang
|
10050580000000h42-gia-han-giay-phep-xay-dung-cai-tao-nang-cap-duong-ngang-1.005058.000.00.00.H42 - Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang | Lĩnh vực Đường sắt | |
2.002617.H42 - Công bố hoạt động cảng thuỷ nội địa
|
2002617h42-cong-bo-hoat-dong-cang-thuy-noi-dia-2.002617.H42 - Công bố hoạt động cảng thuỷ nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.013261.H42 - Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng phương tiện thuỷ nội địa do bị mất, bị hỏng
|
1013261h42-cap-lai-giay-phep-van-chuyen-hang-hoa-nguy-hiem-bang-phuong-tien-thuy-noi-dia-do-bi-mat-bi-hong-1.013261.H42 - Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng phương tiện thuỷ nội địa do bị mất, bị hỏng | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.013260.H42 - Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng phương tiện thuỷ nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của giấy phép
|
1013260h42-dieu-chinh-thong-tin-tren-giay-phep-van-chuyen-hang-hoa-nguy-hiem-bang-phuong-tien-thuy-noi-dia-khi-co-su-thay-doi-lien-quan-den-noi-dung-cua-giay-phep-1.013260.H42 - Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng phương tiện thuỷ nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của giấy phép | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
2.002615.H42 - Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa
|
2002615h42-cap-giay-phep-van-chuyen-hang-hoa-nguy-hiem-bang-phuong-tien-thuy-noi-dia-2.002615.H42 - Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009461.000.00.00.H42 - Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng
|
10094610000000h42-thong-bao-luong-duong-thuy-noi-dia-chuyen-dung-1.009461.000.00.00.H42 - Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009458.000.00.00.H42 - Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài
|
10094580000000h42-cong-bo-hoat-dong-cang-thuy-noi-dia-truong-hop-khong-con-nhu-cau-tiep-nhan-phuong-tien-thuy-nuoc-ngoai-1.009458.000.00.00.H42 - Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009451.000.00.00.H42 - Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
|
10094510000000h42-thoa-thuan-thiet-lap-bao-hieu-duong-thuy-noi-dia-doi-voi-cong-trinh-xay-dung-hoat-dong-tren-duong-thuy-noi-dia-1.009451.000.00.00.H42 - Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009450.000.00.00.H42 - Công bố đóng khu neo đậu
|
10094500000000h42-cong-bo-dong-khu-neo-dau-1.009450.000.00.00.H42 - Công bố đóng khu neo đậu | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009449.000.00.00.H42 - Công bố hoạt động khu neo đậu
|
10094490000000h42-cong-bo-hoat-dong-khu-neo-dau-1.009449.000.00.00.H42 - Công bố hoạt động khu neo đậu | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009448.000.00.00.H42 - Thiết lập khu neo đậu
|
10094480000000h42-thiet-lap-khu-neo-dau-1.009448.000.00.00.H42 - Thiết lập khu neo đậu | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009447.000.00.00.H42 - Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
10094470000000h42-cong-bo-dong-cang-ben-thuy-noi-dia-1.009447.000.00.00.H42 - Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009446.000.00.00.H42 - Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa
|
10094460000000h42-cong-bo-chuyen-ben-thuy-noi-dia-thanh-cang-thuy-noi-dia-trong-truong-hop-ben-thuy-noi-dia-co-quy-mo-thong-so-ky-thuat-phu-hop-voi-cap-ky-thuat-cang-thuy-noi-dia-1.009446.000.00.00.H42 - Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009445.000.00.00.H42 - Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa.
|
10094450000000h42-thoa-thuan-nang-cap-ben-thuy-noi-dia-thanh-cang-thuy-noi-dia-1.009445.000.00.00.H42 - Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa. | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009444.000.00.00.H42 - Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
10094440000000h42-gia-han-hoat-dong-cang-ben-thuy-noi-dia-1.009444.000.00.00.H42 - Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009443.000.00.00.H42 - Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
10094430000000h42-doi-ten-cang-ben-thuy-noi-dia-khu-neo-dau-1.009443.000.00.00.H42 - Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009442.000.00.00.H42 - Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa
|
10094420000000h42-thoa-thuan-thong-so-ky-thuat-xay-dung-luong-duong-thuy-noi-dia-1.009442.000.00.00.H42 - Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
2.001219.000.00.00.H42 - Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải
|
20012190000000h42-chap-thuan-hoat-dong-vui-choi-giai-tri-duoi-nuoc-tai-vung-nuoc-tren-tuyen-duong-thuy-noi-dia-vung-nuoc-cang-bien-hoac-khu-vuc-hang-hai-2.001219.000.00.00.H42 - Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
2.001998.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa
|
20019980000000h42-cap-lai-giay-chung-nhan-co-so-du-dieu-kien-kinh-doanh-dich-vu-dao-tao-thuyen-vien-nguoi-lai-phuong-tien-thuy-noi-dia-2.001998.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
2.002001.000.00.00.H42 - Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa
|
20020010000000h42-cap-giay-chung-nhan-co-so-du-dieu-kien-kinh-doanh-dich-vu-dao-tao-thuyen-vien-nguoi-lai-phuong-tien-thuy-noi-dia-2.002001.000.00.00.H42 - Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.004261.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới
|
10042610000000h42-cap-giay-phep-van-tai-qua-bien-gioi-1.004261.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
2.001659.000.00.00.H42 - Xóa đăng ký phương tiện
|
20016590000000h42-xoa-dang-ky-phuong-tien-2.001659.000.00.00.H42 - Xóa đăng ký phương tiện | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.003930.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
10039300000000h42-cap-lai-giay-chung-nhan-dang-ky-phuong-tien-1.003930.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.006391.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
10063910000000h42-dang-ky-lai-phuong-tien-trong-truong-hop-chu-phuong-tien-thay-doi-tru-so-hoac-noi-dang-ky-ho-khau-thuong-tru-cua-chu-phuong-tien-sang-don-vi-hanh-chinh-cap-tinh-khac-1.006391.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.003970.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
10039700000000h42-dang-ky-lai-phuong-tien-trong-truong-hop-chuyen-quyen-so-huu-phuong-tien-dong-thoi-thay-doi-co-quan-dang-ky-phuong-tien-1.003970.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.004002.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
10040020000000h42-dang-ky-lai-phuong-tien-trong-truong-hop-chuyen-quyen-so-huu-phuong-tien-nhung-khong-thay-doi-co-quan-dang-ky-phuong-tien-1.004002.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
2.001711.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
20017110000000h42-dang-ky-lai-phuong-tien-trong-truong-hop-phuong-tien-thay-doi-ten-tinh-nang-ky-thuat-2.001711.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.004036.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
10040360000000h42-dang-ky-lai-phuong-tien-trong-truong-hop-chuyen-tu-co-quan-dang-ky-khac-sang-co-quan-dang-ky-phuong-tien-thuy-noi-dia-1.004036.000.00.00.H42 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.004047.000.00.00.H42 - Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
10040470000000h42-dang-ky-phuong-tien-lan-dau-doi-voi-phuong-tien-dang-khai-thac-tren-duong-thuy-noi-dia-1.004047.000.00.00.H42 - Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.004088.000.00.00.H42 - Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
10040880000000h42-dang-ky-phuong-tien-lan-dau-doi-voi-phuong-tien-chua-khai-thac-tren-duong-thuy-noi-dia-1.004088.000.00.00.H42 - Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.003135.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại, chuyển đổi Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
10031350000000h42-cap-cap-lai-chuyen-doi-giay-chung-nhan-kha-nang-chuyen-mon-chung-chi-chuyen-mon-1.003135.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại, chuyển đổi Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.000344.000.00.00.H42 - Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa
|
10003440000000h42-phe-duyet-phuong-an-van-tai-hang-hoa-sieu-truong-hoac-hang-hoa-sieu-trong-tren-duong-thuy-noi-dia-1.000344.000.00.00.H42 - Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009462.000.00.00.H42 - Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa
|
10094620000000h42-thoa-thuan-thong-so-ky-thuat-xay-dung-cang-thuy-noi-dia-1.009462.000.00.00.H42 - Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.004242.000.00.00.H42 - Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
|
10042420000000h42-cong-bo-lai-hoat-dong-cang-thuy-noi-dia-1.004242.000.00.00.H42 - Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009465.000.00.00.H42 - Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông
|
10094650000000h42-chap-thuan-phuong-an-bao-dam-an-toan-giao-thong-1.009465.000.00.00.H42 - Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009464.000.00.00.H42 - Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa
|
10094640000000h42-cong-bo-han-che-giao-thong-duong-thuy-noi-dia-1.009464.000.00.00.H42 - Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009463.000.00.00.H42 - Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa
|
10094630000000h42-thoa-thuan-ve-noi-dung-lien-quan-den-duong-thuy-noi-dia-doi-voi-cong-trinh-khong-thuoc-ket-cau-ha-tang-duong-thuy-noi-dia-va-cac-hoat-dong-tren-duong-thuy-noi-dia-1.009463.000.00.00.H42 - Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009460.000.00.00.H42 - Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng
|
10094600000000h42-cong-bo-dong-luong-duong-thuy-noi-dia-khi-khong-co-nhu-cau-khai-thac-su-dung-1.009460.000.00.00.H42 - Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.009459.000.00.00.H42 - Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương
|
10094590000000h42-cong-bo-mo-luong-chuyen-dung-noi-voi-luong-quoc-gia-luong-chuyen-dung-noi-voi-luong-dia-phuong-1.009459.000.00.00.H42 - Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | |
1.001061.000.00.00.H42 - Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác
|
10010610000000h42-cap-phep-thi-cong-nut-giao-dau-noi-vao-duong-quoc-lo-dang-khai-thac-1.001061.000.00.00.H42 - Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác | Lĩnh vực Đường bộ | |
2.001921.000.00.00.H42 - Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ
|
20019210000000h42-chap-thuan-vi-tri-quy-mo-kich-thuoc-phuong-an-to-chuc-thi-cong-bien-quang-cao-bien-thong-tin-co-dong-tuyen-truyen-chinh-tri-chap-thuan-xay-dung-lap-dat-cong-trinh-ha-tang-cong-trinh-ha-tang-ky-thuat-su-dung-chung-trong-pham-vi-bao-ve-ket-cau-ha-tang-duong-bo-chap-thuan-gia-cuong-cong-trinh-duong-bo-khi-can-thiet-de-cho-phep-xe-qua-kho-gioi-han-xe-qua-tai-trong-xe-banh-xich-luu-hanh-tren-duong-bo-2.001921.000.00.00.H42 - Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.002798.H42 - Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trước khi đưa đường cao tốc vào khai thác; Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung phương án tổ chức giao thông đường cao tốc trong thời gian khai thác
|
1002798h42-phe-duyet-phuong-an-to-chuc-giao-thong-truoc-khi-dua-duong-cao-toc-vao-khai-thac-phe-duyet-dieu-chinh-bo-sung-phuong-an-to-chuc-giao-thong-duong-cao-toc-trong-thoi-gian-khai-thac-1.002798.H42 - Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trước khi đưa đường cao tốc vào khai thác; Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung phương án tổ chức giao thông đường cao tốc trong thời gian khai thác | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.013277.H42 - Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch
|
1013277h42-chap-thuan-dau-noi-doi-voi-truong-hop-ket-noi-voi-duong-bo-khong-co-trong-cac-quy-hoach-1.013277.H42 - Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.013276.H42 - Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc
|
1013276h42-chap-thuan-bo-sung-vi-tri-nut-giao-dau-noi-vao-duong-cao-toc-1.013276.H42 - Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.013274.H42 - Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác
|
1013274h42-cap-phep-su-dung-tam-thoi-long-duong-via-he-vao-muc-dich-khac-1.013274.H42 - Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.013261.H42 - Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm trên đường bộ
|
1013261h42-cap-lai-giay-phep-van-chuyen-hang-hoa-nguy-hiem-tren-duong-bo-1.013261.H42 - Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm trên đường bộ | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.013260.H42 - Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của giấy phép
|
1013260h42-dieu-chinh-thong-tin-tren-giay-phep-van-chuyen-hang-hoa-nguy-hiem-tren-duong-bo-khi-co-su-thay-doi-lien-quan-den-noi-dung-cua-giay-phep-1.013260.H42 - Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của giấy phép | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.013259.H42 - Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ
|
1013259h42-cap-giay-phep-van-chuyen-hang-hoa-nguy-hiem-tren-duong-bo-1.013259.H42 - Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.001046.H42 - Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác
|
1001046h42-chap-thuan-thiet-ke-nut-giao-dau-noi-vao-duong-quoc-lo-dang-khai-thac-1.001046.H42 - Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.005024.H42 - Phê duyệt điều chỉnh quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô
|
1005024h42-phe-duyet-dieu-chinh-quy-trinh-van-hanh-khai-thac-ben-pha-ben-khach-ngang-song-su-dung-pha-mot-luoi-cho-hanh-khach-va-xe-o-to-1.005024.H42 - Phê duyệt điều chỉnh quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.005021.H42 - Phê duyệt quy trình vận hành, khai thác bến bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô
|
1005021h42-phe-duyet-quy-trinh-van-hanh-khai-thac-ben-ben-pha-ben-khach-ngang-song-su-dung-pha-mot-luoi-cho-hanh-khach-va-xe-o-to-1.005021.H42 - Phê duyệt quy trình vận hành, khai thác bến bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.001023.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
10010230000000h42-cap-cap-lai-giay-phep-lien-van-giua-viet-nam-va-campuchia-1.001023.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.010707.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới
|
10107070000000h42-gia-han-thoi-gian-luu-hanh-tai-viet-nam-cho-phuong-tien-cua-cac-nuoc-thuc-hien-cac-hiep-dinh-khung-asean-ve-van-tai-duong-bo-qua-bien-gioi-1.010707.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.004993.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
1004993h42-cap-lai-giay-chung-nhan-giao-vien-day-thuc-hanh-lai-xe-1.004993.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.001765.000.00.00.H42 - Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
10017650000000h42-cap-giay-chung-nhan-giao-vien-day-thuc-hanh-lai-xe-1.001765.000.00.00.H42 - Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.001751.000.00.00.H42 - Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái
|
10017510000000h42-cap-bo-sung-xe-tap-lai-cap-lai-giay-phep-xe-tap-lai-1.001751.000.00.00.H42 - Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.001623.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo
|
10016230000000h42-cap-lai-giay-phep-dao-tao-lai-xe-o-to-khi-dieu-chinh-hang-xe-dao-tao-luu-luong-dao-tao-va-thay-doi-dia-diem-dao-tao-1.001623.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.005210.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi về tên của cơ sở đào tạo
|
10052100000000h42-cap-lai-giay-phep-dao-tao-lai-xe-o-to-khi-bi-mat-bi-hong-co-su-thay-doi-ve-ten-cua-co-so-dao-tao-1.005210.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi về tên của cơ sở đào tạo | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.001777.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp giấy phép xe tập lái
|
10017770000000h42-cap-giay-phep-dao-tao-lai-xe-cap-giay-phep-xe-tap-lai-1.001777.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp giấy phép xe tập lái | Lĩnh vực Đường bộ | |
2.000769.000.00.00.H42 - Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ
|
20007690000000h42-cap-lai-chung-chi-boi-duong-kien-thuc-phap-luat-ve-giao-thong-duong-bo-cho-nguoi-dieu-khien-xe-may-chuyen-dung-tham-gia-giao-thong-duong-bo-2.000769.000.00.00.H42 - Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.002861.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
10028610000000h42-cap-cap-lai-giay-phep-van-tai-duong-bo-quoc-te-giua-viet-nam-va-lao-1.002861.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.001737.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc
|
10017370000000h42-gia-han-thoi-gian-luu-hanh-tai-viet-nam-cho-phuong-tien-cua-trung-quoc-1.001737.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.001577.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia
|
10015770000000h42-gia-han-thoi-gian-luu-hanh-tai-viet-nam-cho-phuong-tien-cua-campuchia-1.001577.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.002046.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS
|
10020460000000h42-gia-han-thoi-gian-luu-hanh-tai-viet-nam-cho-phuong-tien-cua-cac-nuoc-thuc-hien-hiep-dinh-gms-1.002046.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.002856.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
10028560000000h42-cap-cap-lai-giay-phep-lien-van-giua-viet-nam-va-lao-1.002856.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.002063.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào
|
10020630000000h42-gia-han-thoi-gian-luu-hanh-tai-viet-nam-cho-phuong-tien-cua-lao-1.002063.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.002286.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia
|
10022860000000h42-gia-han-thoi-gian-luu-hanh-tai-viet-nam-cho-phuong-tien-cua-lao-campuchia-1.002286.000.00.00.H42 - Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.002268.000.00.00.H42 - Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
10022680000000h42-dang-ky-khai-thac-tuyen-bo-sung-hoac-thay-the-phuong-tien-khai-thac-tuyen-van-tai-hanh-khach-co-dinh-giua-viet-nam-lao-va-campuchia-1.002268.000.00.00.H42 - Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Lĩnh vực Đường bộ | |
2.002288.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại phù hiệu cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải
|
20022880000000h42-cap-cap-lai-phu-hieu-cho-xe-o-to-xe-bon-banh-co-gan-dong-co-kinh-doanh-van-tai-2.002288.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại phù hiệu cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải | Lĩnh vực Đường bộ | |
2.002285.000.00.00.H42 - Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định
|
20022850000000h42-dang-ky-khai-thac-tuyen-van-tai-hanh-khach-co-dinh-2.002285.000.00.00.H42 - Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định | Lĩnh vực Đường bộ | |
2.002287.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng
|
20022870000000h42-cap-lai-giay-phep-kinh-doanh-van-tai-bang-xe-o-to-bang-xe-bon-banh-co-gan-dong-co-truong-hop-giay-phep-kinh-doanh-bi-mat-bi-hong-2.002287.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng | Lĩnh vực Đường bộ | |
2.002286.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi
|
20022860000000h42-cap-lai-giay-phep-kinh-doanh-van-tai-bang-xe-o-to-bang-xe-bon-banh-co-gan-dong-co-khi-co-su-thay-doi-lien-quan-den-noi-dung-cua-giay-phep-kinh-doanh-hoac-giay-phep-kinh-doanh-bi-thu-hoi-2.002286.000.00.00.H42 - Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.000703.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ
|
10007030000000h42-cap-giay-phep-kinh-doanh-van-tai-bang-xe-o-to-bang-xe-bon-banh-co-gan-dong-co-1.000703.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.000028.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ
|
10000280000000h42-cap-giay-phep-luu-hanh-xe-qua-tai-trong-xe-qua-kho-gioi-han-xe-banh-xich-xe-van-chuyen-hang-sieu-truong-sieu-trong-tren-duong-bo-1.000028.000.00.00.H42 - Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.000672.000.00.00.H42 - Công bố lại bến xe khách
|
10006720000000h42-cong-bo-lai-ben-xe-khach-1.000672.000.00.00.H42 - Công bố lại bến xe khách | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.000660.000.00.00.H42 - Công bố đưa bến xe khách vào khai thác
|
10006600000000h42-cong-bo-dua-ben-xe-khach-vao-khai-thac-1.000660.000.00.00.H42 - Công bố đưa bến xe khách vào khai thác | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.013061.H42 - Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác
|
1013061h42-cap-giay-phep-thi-cong-cong-trinh-tren-duong-bo-dang-khai-thac-1.013061.H42 - Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.000314.000.00.00.H42 - Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác
|
10003140000000h42-chap-thuan-vi-tri-dau-noi-tam-vao-duong-bo-dang-khai-thac-1.000314.000.00.00.H42 - Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.002877.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
10028770000000h42-cap-cap-lai-giay-phep-lien-van-giua-viet-nam-lao-va-campuchia-1.002877.000.00.00.H42 - Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Lĩnh vực Đường bộ | |
1.013206.H42 - Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo
|
1013206h42-chung-nhan-an-toan-ky-thuat-va-bao-ve-moi-truong-doi-voi-xe-co-gioi-cai-tao-xe-may-chuyen-dung-cai-tao-1.013206.H42 - Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.005103.000.00.00.H42 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy)
|
10051030000000h42-cap-giay-chung-nhan-kiem-dinh-tem-kiem-dinh-an-toan-ky-thuat-va-bao-ve-moi-truong-cho-xe-co-gioi-tru-xe-mo-to-xe-gan-may-1.005103.000.00.00.H42 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.013110.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy
|
1013110h42-cap-lai-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-kiem-dinh-khi-thai-xe-mo-to-xe-gan-may-1.013110.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.013105.H42 - Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy
|
1013105h42-cap-moi-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-kiem-dinh-khi-thai-xe-mo-to-xe-gan-may-1.013105.H42 - Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.013101.H42 - Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy
|
1013101h42-chung-nhan-kiem-dinh-khi-thai-xe-mo-to-xe-gan-may-1.013101.H42 - Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.013097.H42 - Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo
|
1013097h42-cap-lai-giay-chung-nhan-cai-tao-1.013097.H42 - Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.013092.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng
|
1013092h42-cap-lai-giay-chung-nhan-kiem-dinh-tem-kiem-dinh-an-toan-ky-thuat-va-bao-ve-moi-truong-cho-xe-co-gioi-tru-xe-mo-to-xe-gan-may-xe-may-chuyen-dung-1.013092.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.013089.H42 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu
|
1013089h42-cap-giay-chung-nhan-kiem-dinh-tem-kiem-dinh-an-toan-ky-thuat-va-bao-ve-moi-truong-cho-xe-co-gioi-tru-xe-mo-to-xe-gan-may-xe-may-chuyen-dung-trong-truong-hop-mien-kiem-dinh-lan-dau-1.013089.H42 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.012875.H42 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin
|
1012875h42-cap-giay-chung-nhan-kiem-dinh-tem-kiem-dinh-an-toan-ky-thuat-va-bao-ve-moi-truong-phuong-tien-giao-thong-co-gioi-duong-bo-trong-truong-hop-con-hieu-luc-nhung-bi-mat-hu-hong-rach-hoac-co-su-sai-khac-ve-thong-tin-1.012875.H42 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.005091.H42 - Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa
|
1005091h42-cap-giay-chung-nhan-san-pham-cong-nghiep-su-dung-cho-phuong-tien-thuy-noi-dia-1.005091.H42 - Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.001131.H42 - Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện nhập khẩu
|
1001131h42-cap-giay-chung-nhan-an-toan-ky-thuat-va-bao-ve-moi-truong-cho-phuong-tien-nhap-khau-1.001131.H42 - Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện nhập khẩu | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.001284.000.00.00.H42 - Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa
|
10012840000000h42-cap-giay-chung-nhan-an-toan-ky-thuat-va-bao-ve-moi-truong-cho-phuong-tien-thuy-noi-dia-1.001284.000.00.00.H42 - Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa | Lĩnh vực Đăng kiểm | |
1.002693.000.00.00.H42 - Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh
|
10026930000000h42-cap-giay-phep-chat-ha-dich-chuyen-cay-xanh-1.002693.000.00.00.H42 - Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh | Lĩnh vực Hạ tầng kỹ thuật | |
1.012896.H42 - Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công
|
1012896h42-cho-thue-cho-thue-mua-nha-o-xa-hoi-do-nha-nuoc-dau-tu-xay-dung-bang-von-dau-tu-cong-1.012896.H42 - Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012895.H42 - Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân
|
1012895h42-tham-dinh-gia-ban-gia-thue-mua-nha-o-xa-hoinha-o-cho-luc-luong-vu-trang-nhan-dan-1.012895.H42 - Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012894.H42 - Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công
|
1012894h42-giai-quyet-ban-phan-dien-tich-nha-dat-su-dung-chung-cua-nha-o-cu-thuoc-tai-san-cong-1.012894.H42 - Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012893.H42 - Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công
|
1012893h42-ban-nha-o-cu-thuoc-tai-san-cong-1.012893.H42 - Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012898.H42 - Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê
|
1012898h42-cho-thue-nha-o-cu-thuoc-tai-san-cong-doi-voi-truong-hop-ky-lai-hop-dong-thue-1.012898.H42 - Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012897.H42 - Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở
|
1012897h42-cho-thue-nha-o-cu-thuoc-tai-san-cong-doi-voi-truong-hop-nhan-chuyen-quyen-thue-nha-o-1.012897.H42 - Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012892.H42 - Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở
|
1012892h42-cho-thue-nha-o-cu-thuoc-tai-san-cong-doi-voi-truong-hop-chua-co-hop-dong-thue-nha-o-1.012892.H42 - Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012891.H42 - Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương
|
1012891h42-cho-thue-nha-o-cong-vu-thuoc-tham-quyen-quan-ly-cua-dia-phuong-1.012891.H42 - Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012890.H42 - Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
1012890h42-gia-han-thoi-han-so-huu-nha-o-tai-viet-nam-cua-to-chuc-ca-nhan-nuoc-ngoai-1.012890.H42 - Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012887.H42 - Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023
|
1012887h42-de-xuat-co-che-uu-dai-dau-tu-theo-quy-dinh-tai-diem-c-khoan-2-dieu-198-cua-luat-nha-o-2023-1.012887.H42 - Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012886.H42 - Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công
|
1012886h42-dieu-chinh-chap-thuan-chu-truong-dau-tu-dong-thoi-voi-chap-thuan-nha-dau-tu-lam-chu-dau-tu-doi-voi-du-an-cai-tao-xay-dung-lai-nha-chung-cu-khong-bang-nguon-von-dau-tu-cong-1.012886.H42 - Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012885.H42 - Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công
|
1012885h42-chap-thuan-chu-truong-dau-tu-dong-thoi-voi-chap-thuan-nha-dau-tu-lam-chu-dau-tu-doi-voi-du-an-cai-tao-xay-dung-lai-nha-chung-cu-khong-bang-nguon-von-dau-tu-cong-1.012885.H42 - Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012884.H42 - Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng
|
1012884h42-thong-bao-don-vi-du-dieu-kien-quan-ly-van-hanh-nha-chung-cu-doi-voi-truong-hop-nop-ho-so-tai-so-xay-dung-1.012884.H42 - Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012883.H42 - Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
1012883h42-chuyen-doi-cong-nang-nha-o-doi-voi-nha-o-xay-dung-trong-du-an-thuoc-tham-quyen-chap-thuan-cua-ubnd-cap-tinh-1.012883.H42 - Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012882.H42 - Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở
|
1012882h42-thong-bao-du-dieu-kien-duoc-huy-dong-von-thong-qua-viec-gop-von-hop-tac-dau-tu-hop-tac-kinh-doanh-lien-doanh-lien-ket-cua-cac-to-chuc-va-ca-nhan-de-phat-trien-nha-o-1.012882.H42 - Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.007765.000.00.00.H42 - Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước
|
10077650000000h42-cho-thue-nha-o-sinh-vien-thuoc-so-huu-nha-nuoc-1.007765.000.00.00.H42 - Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | |
1.012910.H42 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn)
|
1012910h42-cap-lai-chung-chi-hanh-nghe-moi-gioi-bat-dong-san-trong-truong-hop-chung-chi-cu-da-het-han-hoac-gan-het-han-1.012910.H42 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn) | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.012907.H42 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác)
|
1012907h42-cap-lai-chung-chi-hanh-nghe-moi-gioi-bat-dong-san-trong-truong-hop-chung-chi-bi-chay-bi-mat-bi-rach-bi-huy-hoai-do-thien-tai-hoac-ly-do-bat-kha-khang-khac-1.012907.H42 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.012906.H42 - Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.
|
1012906h42-cap-moi-chung-chi-hanh-nghe-moi-gioi-bat-dong-san-1.012906.H42 - Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.012905.H42 - Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua
|
1012905h42-thong-bao-nha-o-hinh-thanh-trong-tuong-lai-du-dieu-kien-duoc-ban-cho-thue-mua-1.012905.H42 - Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.012911.H42 - Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư
|
1012911h42-chuyen-nhuong-toan-bo-hoac-mot-phan-du-an-bat-dong-san-do-uy-ban-nhan-dan-cap-tinh-quyet-dinh-viec-dau-tu-1.012911.H42 - Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.012904.H42 - Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
1012904h42-dang-ky-cap-quyen-khai-thac-su-dung-thong-tin-du-lieu-ve-nha-o-va-thi-truong-bat-dong-san-thuoc-tham-quyen-giai-quyet-cua-uy-ban-nhan-dan-cap-tinh-1.012904.H42 - Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.012903.H42 - Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở
|
1012903h42-thong-bao-quyen-su-dung-dat-da-co-ha-tang-ky-thuat-trong-du-an-bat-dong-san-du-dieu-kien-chuyen-nhuong-cho-ca-nhan-tu-xay-dung-nha-o-1.012903.H42 - Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.011711.H42 - Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
1011711h42-bo-sung-sua-doi-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-trong-truong-hop-to-chuc-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-thay-doi-dia-diem-dat-phong-thi-nghiem-hoac-thay-doi-bo-sung-sua-doi-chi-tieu-thi-nghiem-tieu-chuan-thi-nghiem-trong-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-1.011711.H42 - Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) | Lĩnh vực Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | |
1.011710.H42 - Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp)
|
1011710h42-cap-bo-sung-sua-doi-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-trong-truong-hop-to-chuc-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-thay-doi-dia-chi-ten-cua-to-chuc-trong-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-da-duoc-cap-1.011710.H42 - Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) | Lĩnh vực Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | |
1.011708.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
1011708h42-cap-lai-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-con-thoi-han-nhung-bi-mat-hoac-hu-hong-hoac-bi-ghi-sai-thong-tin-hoac-to-chuc-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-xin-dung-thuc-hien-mot-so-chi-tieu-trong-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-1.011708.H42 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) | Lĩnh vực Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | |
1.011705.H42 - Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động)
|
1011705h42-cap-moi-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-trong-truong-hop-cap-lan-dau-hoac-giay-chung-nhan-het-han-ma-to-chuc-hoat-dong-thi-nghiem-chuyen-nganh-xay-dung-co-nhu-cau-tiep-tuc-hoat-dong-1.011705.H42 - Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) | Lĩnh vực Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | |
1.006871.H42 - Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
|
1006871h42-cong-bo-hop-quy-san-pham-hang-hoa-vat-lieu-xay-dung-1.006871.H42 - Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng | Lĩnh vực Vật liệu xây dựng | |
1.009788.H42 - Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh.
|
1009788h42-cho-y-kien-ve-ket-qua-danh-gia-an-toan-cong-trinh-doi-voi-cong-trinh-xay-dung-nam-tren-dia-ban-tinh-1.009788.H42 - Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. | Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng | |
1.009791.000.00.00.H42 - Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
10097910000000h42-cho-y-kien-ve-viec-keo-dai-thoi-han-su-dung-cua-cong-trinh-het-thoi-han-su-dung-theo-thiet-ke-nhung-co-nhu-cau-su-dung-tiep-tru-truong-hop-nha-o-rieng-le-1.009791.000.00.00.H42 - Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) | Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng | |
1.013221.H42 - cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
|
1013221h42-cap-lai-chung-chi-nang-luc-hoat-dong-xay-dung-1.013221.H42 - cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013220.H42 - Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
|
1013220h42-cap-moi-chung-chi-nang-luc-hoat-dong-xay-dung-1.013220.H42 - Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013219.H42 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
|
1013219h42-cap-chuyen-doi-chung-chi-hanh-nghe-hoat-dong-xay-dung-1.013219.H42 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013217.H42 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
|
1013217h42-cap-lai-chung-chi-hanh-nghe-hoat-dong-xay-dung-1.013217.H42 - Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013237.H42 - Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
|
1013237h42-cap-moi-chung-chi-hanh-nghe-hoat-dong-xay-dung-1.013237.H42 - Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013224.H42 - Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài
|
1013224h42-cap-dieu-chinh-giay-phep-hoat-dong-xay-dung-cho-nha-thau-nuoc-ngoai-1.013224.H42 - Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013222.H42 - Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài
|
1013222h42-cap-giay-phep-hoat-dong-xay-dung-cho-nha-thau-nuoc-ngoai-1.013222.H42 - Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013235.H42 - Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013235h42-cap-lai-giay-phep-xay-dung-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangsua-chua-cai-taotheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013235.H42 - Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013233.H42 - Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013233h42-gia-han-giay-phep-xay-dung-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangsua-chua-cai-taotheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013233.H42 - Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013231.H42 - Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013231h42-cap-dieu-chinh-giay-phep-xay-dung-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013231.H42 - Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013230.H42 - Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013230h42-cap-giay-phep-di-doi-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-va-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013230.H42 - Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013238.H42 - Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013238h42-cap-giay-phep-xay-dung-sua-chua-cai-tao-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013238.H42 - Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013236.H42 - cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
1013236h42-cap-giay-phep-xay-dung-moi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giaotuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-ancap-giay-phep-xay-dung-moi-doi-voi-cong-trinh-cap-dac-biet-cap-i-cap-ii-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-tuyen-trong-do-thitin-nguong-ton-giao-tuong-dai-tranh-hoanh-trangtheo-giai-doan-cho-cong-trinh-khong-theo-tuyentheo-giai-doan-cho-cong-trinh-theo-tuyen-trong-do-thidu-an-1.013236.H42 - cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013234.H42 - Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh;
|
1013234h42-tham-dinh-thiet-ke-xay-dung-trien-khai-sau-thiet-ke-co-so-thiet-ke-xay-dung-trien-khai-sau-thiet-ke-co-so-dieu-chinh-1.013234.H42 - Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.013239.H42 - Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh
|
1013239h42-tham-dinh-bao-cao-nghien-cuu-kha-thi-dau-tu-xay-dungbao-cao-nghien-cuu-kha-thi-dau-tu-xay-dung-dieu-chinh-1.013239.H42 - Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | |
1.008993.H42 - Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
1008993h42-thu-tuc-chuyen-doi-chung-chi-hanh-nghe-kien-truc-cua-nguoi-nuoc-ngoai-o-viet-nam-1.008993.H42 - Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
1.008992.000.00.00.H42 - Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
10089920000000h42-thu-tuc-cong-nhan-chung-chi-hanh-nghe-kien-truc-cua-nguoi-nuoc-ngoai-o-viet-nam-1.008992.000.00.00.H42 - Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
1.008991.000.00.00.H42 - Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
10089910000000h42-thu-tuc-gia-han-chung-chi-hanh-nghe-kien-truc-1.008991.000.00.00.H42 - Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
1.008990.000.00.00.H42 - Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề
|
10089900000000h42-thu-tuc-cap-lai-chung-chi-hanh-nghe-kien-truc-bi-ghi-sai-do-loi-cua-co-quan-cap-chung-chi-hanh-nghe-1.008990.000.00.00.H42 - Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
1.008989.000.00.00.H42 - Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc).
|
10089890000000h42-thu-tuc-cap-lai-chung-chi-hanh-nghe-kien-truc-do-chung-chi-hanh-nghe-bi-mat-hu-hong-hoac-thay-doi-thong-tin-ca-nhan-duoc-ghi-trong-chung-chi-hanh-nghe-kien-truc-1.008989.000.00.00.H42 - Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
1.008891.000.00.00.H42 - Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
10088910000000h42-thu-tuc-cap-chung-chi-hanh-nghe-kien-truc-1.008891.000.00.00.H42 - Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
1.008432.000.00.00.H42 - Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
10084320000000h42-cung-cap-thong-tin-ve-quy-hoach-xay-dung-thuoc-tham-quyen-cua-ubnd-cap-tinh-1.008432.000.00.00.H42 - Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
1.009794.000.00.00.H42 - Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
10097940000000h42-kiem-tra-cong-tac-nghiem-thu-hoan-thanh-cong-trinh-cua-co-quan-chuyen-mon-ve-xay-dung-tai-dia-phuong-1.009794.000.00.00.H42 - Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương | Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng | |
1.011675.H42 - Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
1011675h42-mien-nhiem-va-thu-hoi-the-giam-dinh-vien-tu-phap-xay-dung-o-dia-phuong-1.011675.H42 - Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương | Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng | |
1.011769.H42 - Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng
|
1011769h42-giao-tai-san-ket-cau-ha-tang-cap-nuoc-sach-cho-doanh-nghiep-dang-quan-ly-su-dung-1.011769.H42 - Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng | Lĩnh vực Quản lý công sản | |
2.001116.000.00.00.H42 - Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
20011160000000h42-bo-nhiem-va-cap-the-giam-dinh-vien-tu-phap-xay-dung-o-dia-phuong-2.001116.000.00.00.H42 - Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương | Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng | |
1.012900.H42 - Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản
|
1012900h42-cap-giay-phep-hoat-dong-cua-san-giao-dich-bat-dong-san-1.012900.H42 - Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.012901.H42 - Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng)
|
1012901h42-cap-lai-giay-phep-hoat-dong-cua-san-giao-dich-bat-dong-san-trong-truong-hop-giay-phep-bi-mat-bi-rach-bi-chay-bi-tieu-huy-bi-hong-1.012901.H42 - Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.012902.H42 - Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn)
|
1012902h42-cap-lai-giay-phep-hoat-dong-cua-san-giao-dich-bat-dong-san-trong-truong-hop-thay-doi-thong-tin-cua-san-1.012902.H42 - Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) | Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản | |
1.003011.000.00.00.H42 - Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
10030110000000h42-tham-dinh-do-an-do-an-dieu-chinh-quy-hoach-chi-tiet-cua-du-an-dau-tu-xay-dung-cong-trinh-theo-hinh-thuc-kinh-doanh-thuoc-tham-quyen-phe-duyet-cua-ubnd-cap-tinh-1.003011.000.00.00.H42 - Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
1.002701.000.00.00.H42 - Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh Quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
10027010000000h42-tham-dinh-nhiem-vu-nhiem-vu-dieu-chinh-quy-hoach-chi-tiet-cua-du-an-dau-tu-xay-dung-cong-trinh-theo-hinh-thuc-kinh-doanh-thuoc-tham-quyen-phe-duyet-cua-ubnd-cap-tinh-1.002701.000.00.00.H42 - Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh Quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
Trực tuyến : 22
Hôm nay : 475
Hôm qua : 753